Biểu 53.1
Diện tích nhà ở bình quân của người dân tộc thiểu số phân theo dân tộc,  vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/4/2019 
Đơn vị tính: m2/người
Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
I Toàn bộ các tỉnh vùng dân tộc thiểu số
Tổng số 16.9 22.3 17.2 20.5 16.4 17.2 20.2 12.4 17.1 12.2 26.2 12.8 10.8 10.9 19.0 12.5 14.9 21.3 13.3 12.6 9.0 13.7 9.2 17.4 21.0 15.6 13.4 13.7 12.6 11.6 10.9 15.6 14.9 11.0 12.2 13.5 15.6 15.7 14.7 16.0 8.3 18.0 18.9 14.4 10.4 15.3 16.5 14.2 21.5 12.1 22.8 15.2 17.2 15.0
+ Thành thị 20.9 29.0 22.2 19.9 14.9 22.9 26.3 17.1 21.9 13.9 35.3 15.1 12.9 14.9 26.0 15.7 14.1 26.7 15.9 14.4 9.4 13.6 12.6 20.1 25.7 15.7 20.4 17.3 15.7 23.2 17.7 15.5 22.5 22.9 25.0 15.7 23.2 21.9 29.5 30.3 20.5 41.9 25.9 24.8 16.0 13.2 19.4 24.4 24.5 25.7 30.6 18.4 19.6 17.9
+ Nông thôn 16.2 20.8 16.7 21.9 16.9 16.8 19.3 12.3 16.9 12.1 22.4 12.6 10.6 10.7 18.7 12.2 15.0 20.6 13.1 12.5 8.9 13.7 8.9 17.1 20.1 15.6 12.8 13.0 12.5 11.2 10.4 15.6 14.9 11.0 11.8 13.4 15.4 14.9 14.6 15.3 8.2 17.9 17.9 14.2 10.3 15.5 16.1 13.4 20.3 10.3 18.9 15.1 17.1 14.7
34 Tỉnh Kon Tum
Tổng số 11.7 18.6 14.4 24.0 19.8 17.6 17.6 16.3 12.9 12.3 25.0 16.3 10.6 10.7 18.2 15.2 10.6 21.8 14.7 11.7 15.0 22.2 11.9 15.0 20.0 18.0 12.9 8.2 11.6 7.8 2.5 5.0 18.8 15.0 7.5 22.5 12.5 16.7 15.3 14.5
+ Thành thị 15.5 25.1 24.7 24.0 24.2 22.8 21.3 15.0 11.0 12.9 25.0 27.2 12.7 14.6 27.2 10.6 24.1 15.6 23.5 33.3 15.0 15.0 28.0 38.8 21.2 11.8 12.5 25.0 21.1
+ Nông thôn 11.2 16.8 13.1 24.1 14.9 16.7 16.6 17.6 13.0 12.2 12.9 10.1 10.3 16.3 15.2 21.5 14.6 11.0 15.0 12.8 11.7 15.0 16.7 14.6 12.3 8.2 10.9 7.8 2.5 5.0 18.8 15.0 7.5 22.5 16.7 15.2 14.0